Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
一等海佐 いっとうかいさ
thuyền trưởng
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一段安 いちだんやす
(giá thị trường) yếu, xu hướng giảm