Các từ liên quan tới 佐伯敏子 (反核運動家)
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
反核運動 はんかくうんどう
phong trào chống hạt nhân.
運動家 うんどうか
người hoạt động tích cực
反動家 はんどうか
phản động, kẻ phản động
反射運動 はんしゃうんどう
hành động phản xạ.
反戦運動 はんせんうんどう
phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến.