Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一等海佐 いっとうかいさ
thuyền trưởng
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành