Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
佐 さ
giúp đỡ
伯楽 ばくろう はくらく
người có khả năng xét đoán tốt về ngựa hoặc thú nuôi
伯人 はくじん
Brazilian (person)
医伯 いはく
săn sóc
画伯 がはく
họa sĩ; người vẽ chính