Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐伯霞
霞 かすみ
sương mù; màn che
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
雲霞 うんか くもかすみ
mây che và sương mù (sương mù); mây tụ
霞桜 かすみざくら カスミザクラ
anh đào đồi Hàn Quốc (Prunus verecunda)
夕霞 ゆうがすみ
sương vào lúc chiều tối
紅霞 こうか
sương mù đỏ
煙霞 えんか
khói và sương mù, khói mù; cảnh quan, cảnh đẹp thiên nhiên
朝霞 あさがすみ ちょうか
buổi sáng rực sáng; sương mù buổi sáng (sương mù)