Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐保明梨
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
被保佐人 ひほさにん ひほさ にん
người chịu sự giám sát, người được giám hộ
梨 なし
quả lê
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.