Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐倉もも花
花も実も有る はなもみもある
để (thì) tử tế và hữu ích
バラのはな バラの花
hoa hồng.
番茶も出花 ばんちゃもでばな
trà rẻ mà đúng lúc thì vẫn ngon, ẩn dụ nếu biết tận dụng đúng lúc thì mọi thứ đều có giá trị
もも肉 ももにく
thịt đùi.
鬼も十八番茶も出花 おにもじゅうはちばんちゃもでばな
giống như trà thô thậm chí còn ngon khi còn tươi, những cô gái giản dị, xấu xí trông vẫn hấp dẫn ở tuổi thanh xuân
太もも ふともも フトモモ
đùi
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
花も恥じらう はなもはじらう
vẻ đẹp đến hoa cũng phải nghiêng mình