Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧 まき
đồng cỏ
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
佐 さ
giúp đỡ
倉 くら
nhà kho; kho
牧舎 ぼくしゃ
kho thóc; ổn định
牧者 ぼくしゃ
người chăm sóc súc vật
牧民 ぼくみん
cầm quyền
牧歌 ぼっか
bài hát hoặc bài thơ về đồng quê; bài hát mục đồng