Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
町並み まちなみ
dãy nhà phố
町並 まちなみ
dãy nhà phố.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
並み なみ
giống
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
軒並み のきなみ
dãy nhà sát nhau; nhà liền tường liền mái với nhau; nhà cửa san sát