Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
町並
まちなみ
dãy nhà phố.
町並み まちなみ
dãy nhà phố
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
並 なみ
bình thường; phổ thông
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並用 なみよう
sử dụng cùng nhau (cùng chung); sử dụng ở (tại) cũng như thế thời gian
並巾 なみはば
khổ vải (len) có chiều rộng chuẩn (khoảng 36 cm)
並々 なみなみ
Bình thường.
「ĐINH TỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích