Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐土原遠江守
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
遠隔保守 えんかくほしゅ
bảo dưỡng từ xa
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm