Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐多久利
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
薄利多売 はくりたばい
lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
佐 さ
giúp đỡ
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
佐記 さき
Ghi bên trái