薄利多売
はくりたばい「BẠC LỢI ĐA MẠI」
☆ Danh từ
Lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh.

薄利多売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄利多売
薄利 はくり
những lợi nhuận nhỏ; sự quan tâm thấp
多売 たばい
bán số lượng lớn
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
売上利益率 うりあげりえきりつ
tỷ suất lợi nhuận bán hàng
売上総利益 うりあげそーりえき
lợi nhuận gộp
利食い売り りぐいうり
bán ngay khi thấy có lời
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé