Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
佐 さ
giúp đỡ
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt
佳麗 かれい
vẻ đẹp