Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐治日向守
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向日 こうじつ
Một thành phố ở phía Nam của tỉnh Kyoto
日向 ひなた
ánh nắng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
日向夏 ひゅうがなつ ヒュウガナツ
cam vàng
陰日向 かげひなた
Dệt hai mặt như nhau (vải)