陰日向
かげひなた「ÂM NHẬT HƯỚNG」
☆ Danh từ
Dệt hai mặt như nhau (vải)
Hai mặt, hai lòng, không thành thật

陰日向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰日向
日陰 ひかげ
bóng tối; bóng râm; bóng mát
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向日 こうじつ
Một thành phố ở phía Nam của tỉnh Kyoto
日向 ひなた
ánh nắng
日陰者 ひかげもの
người sống trong bóng tối; người sống xa lánh người khác; người bị xã hội ruồng bỏ
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
日向夏 ひゅうがなつ ヒュウガナツ
cam vàng