Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐田介石
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
蒋介石 しょうかいせき
chiang kai - shek (người lãnh đạo tiếng trung hoa dân tộc chủ nghĩa muộn)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
佐 さ
giúp đỡ
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim