Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
之 これ
Đây; này.
佐 さ
giúp đỡ
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu