Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐田白茅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白田 しろた はくでん
cánh đồng phủ đầy tuyết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
茅 かや ちがや ち チガヤ
cỏ tranh
白田売買 しろたばいばい
đầu cơ lúa gạo (mua bán lúa gạo để đón đầu vụ mùa trong khi đồng ruộng vẫn còn tuyết phủ)
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
茅舎 ぼうしゃ
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn