Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐目毛
マス目 マス目
chỗ trống
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
毛口目 けくちめ
ký sinh trùng trichostomatida
刷毛目 はけめ
quét đánh dấu
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
毛口亜目 けくちあもく
trichostomatina
目地刷毛 めじはけ
cọ quét khe hở (loại cọ quét được sử dụng để quét các khe hở giữa các viên gạch, đá)