Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐竹義利
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
利己主義 りこしゅぎ
chủ nghĩa vị kỷ; chủ nghĩa cá nhân
実利主義 じつりしゅぎ
thuyết vị lợi
営利主義 えいりしゅぎ
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
功利主義 こうりしゅぎ
thuyết vị lợi