Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脇 わき
hông
之 これ
Đây; này.
佐 さ
giúp đỡ
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇毛 わきげ
lông nách.
両脇 りょうわき
hai bên
脇道 わきみち
đường tắt; đường rẽ.
脇柱 わきばしら
downstage left pillar (on a noh stage), by which the supporting actor introduces himself