Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佐 さ
giúp đỡ
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
佐記 さき
Ghi bên trái