Các từ liên quan tới 佐藤哲也 (情報学者)
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
哲学者 てつがくしゃ
triết gia
情報学 じょうほうがく
thông tin học
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情報弱者 じょうほうじゃくしゃ
người mù thông tin; người mù tịt về tin tức
情報システム学 じょうほうシステムがく
nghiên cứu hệ thống thông tin