Kết quả tra cứu 情報弱者
Các từ liên quan tới 情報弱者
情報弱者
じょうほうじゃくしゃ
「TÌNH BÁO NHƯỢC GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Người mù thông tin; người mù tịt về tin tức
情報弱者
は、
新
しい
技術
に
関
する
知識
が
少
ないため、
生活
が
不便
になることがあります。
Người mù thông tin có thể gặp bất tiện trong cuộc sống do thiếu kiến thức về công nghệ mới.

Đăng nhập để xem giải thích