Các từ liên quan tới 佐藤弥生 (モデル)
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
モデル生物 モデルせいぶつ
động vật mô hình (là các loài vật ngoài con người dùng trong các ngành nghiên cứu liên quan đến sinh học, với mục đích chính là các phát hiện dựa trên các mô hình này có thể dùng làm nền tảng cho các loài khác, và con người)
弥生尽 やよいじん
last day of the third month of the lunar calendar
弥生土器 やよいどき
Yayoi pottery
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.