Các từ liên quan tới 佐藤拓也 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓大 たくだい
trường đại học takushoku
拓銀 たくぎん つぶせぎん
takushoku đắp bờ
拓く ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)
魚拓 ぎょたく
câu cá sự in