Các từ liên quan tới 佐藤昇 (ジャーナリスト)
昇り藤 のぼりふじ
hoa tử đằng
nhà báo.
ビデオジャーナリスト ビデオ・ジャーナリスト
video journalist
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
昇天 しょうてん
thăng thiên.
昇る のぼる
lên cao; thăng cấp; tăng lên