プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
直球 ちょっきゅう ちょくきゅう
bóng thẳng, tốc độ cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ