Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤真知子
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
真穴子 まあなご
common Japanese conger eel (Conger myriaster)
真子鰈 まこがれい マコガレイ
cá bơn cẩm thạch
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.