Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
佐 さ
giúp đỡ
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí