Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤総合計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
全国総合開発計画 ぜんこくそうごうかいはつけいかく
Comprehensive National Development Plan (1962-)
統合計画 とうごうけいかく
kế hoạch hợp nhất
総画 そうかく
tổng số nét của một chữ kanji
総計 そうけい
tổng số
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.