Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
サッカー選手 サッカーせんしゅ
cầu thủ bóng đá
衣手 ころもで
tay áo
里子 さとご
con nuôi.
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
手術衣 しゅじゅつい しゅじゅつころも
áo dài phẫu thuật
サッカー
bóng đá