Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣手
ころもで
tay áo
手術衣 しゅじゅつい しゅじゅつころも
áo dài phẫu thuật
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
「Y THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích