Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐賀県民の歌
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh