Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウトレット
đầu ra
アウトレット アウトゥレット
outlet (store that sells seconds, discontinued lines, etc.)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
プレミアム
phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
プレミアムセール プレミアム・セール
premium sale
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.