Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イラストレーター イラストレーター
người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
アドビ イラストレーター
phần mềm adobe illustrator
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat