Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐野丹丘
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野牡丹 のぼたん ノボタン
họ Mua (họ thực vật hai lá mầm tìm thấy chủ yếu ở khu vực nhiệt đới bao gồm khoảng 188 chi và 5.005 loài)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
紫紺野牡丹 しこんのぼたん シコンノボタン
princess-flower (Tibouchina urvilleana)
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất