Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐野常樹
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
常緑樹 じょうりょくじゅ
cái cây xanh tươi mãi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.