Các từ liên quan tới 佐野瑞樹 (アナウンサー)
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu