Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
大佐 たいさ
đại tá.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)