体捌き
たいさばき「THỂ」
☆ Danh từ
Taisabaki là 1 trong những thế căn bản của aikido
Cách di chuyển để né đòn hoặc vô đòn. lúc di chuuyển nên giữ đan điền thấp

体捌き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体捌き
捌き さばき
sự phán xử; quyết định; lời tuyên án
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
前捌き まえさばき
kỹ thuật siết chặt tay đối phương để chủ động và tạo thế trận có lợi
手捌き てさばき
sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động
荷捌き にさばき
Phân loại và xử lý hàng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
売り捌き うりさばき
sự bán hàng