体に感じる
からだにかんじる
Cảm nhận bằng các giác quan của cơ thể

体に感じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体に感じる
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
感じる かんじる
cảm giác; cảm thấy
体感 たいかん
cảm giác của cơ thể, cảm giác trong cơ thể
意気に感じる いきにかんじる
cảm thấy được khích lệ; cảm động trước lòng nhiệt huyết của ai đó
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
感じ入る かんじいる
cảm động; có ấn tượng; rất khâm phục
感じ取る かんじとる
cảm thấy; cảm xúc