体を交わす
からだをかわす
☆ Cụm từ
Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
Sự lẫn tránh (một câu hỏi...); thuật, ngon, mẹo, khoé

体を交わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体を交わす
約を交わす やくをかわす
trao lời giao ước, hứa với nhau
枕を交わす まくらをかわす
Ngủ chung (nam nữ); Chung chăn gối
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
体をかわす たいをかわす
xoay người để tránh (né)
言葉を交わす ことばをかわす
trao đổi ngôn ngữ
情けを交わす なさけをかわす
có tình cảm với nhau có quan hệ xác thịt với nhau
体を交える からだをまじえる
tiếp xúc thân thể; quan hệ thân mật