体を壊す
からだをこわす「THỂ HOẠI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Làm hại đến sức khỏe.

Bảng chia động từ của 体を壊す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 体を壊す/からだをこわすす |
Quá khứ (た) | 体を壊した |
Phủ định (未然) | 体を壊さない |
Lịch sự (丁寧) | 体を壊します |
te (て) | 体を壊して |
Khả năng (可能) | 体を壊せる |
Thụ động (受身) | 体を壊される |
Sai khiến (使役) | 体を壊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 体を壊す |
Điều kiện (条件) | 体を壊せば |
Mệnh lệnh (命令) | 体を壊せ |
Ý chí (意向) | 体を壊そう |
Cấm chỉ(禁止) | 体を壊すな |