腹を壊す
はらをこわす「PHÚC HOẠI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Có vấn đề về tiêu hóa, đau bụng

Bảng chia động từ của 腹を壊す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腹を壊す/はらをこわすす |
Quá khứ (た) | 腹を壊した |
Phủ định (未然) | 腹を壊さない |
Lịch sự (丁寧) | 腹を壊します |
te (て) | 腹を壊して |
Khả năng (可能) | 腹を壊せる |
Thụ động (受身) | 腹を壊される |
Sai khiến (使役) | 腹を壊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腹を壊す |
Điều kiện (条件) | 腹を壊せば |
Mệnh lệnh (命令) | 腹を壊せ |
Ý chí (意向) | 腹を壊そう |
Cấm chỉ(禁止) | 腹を壊すな |