体中
からだじゅう「THỂ TRUNG」
☆ Danh từ
Toàn thân
体中
が
痛
む。
Tôi ê ẩm toàn thân.
体中
が
汗
で
ベタベタ
だ。
早
く
風呂
に
入
ってさっぱりしたいよ。
Toàn thân tôi nhớp nháp mồ hôi. Tôi muốn tắm càng nhanh càng tốtcó thể để cảm thấy sảng khoái.
体中
が
痛
い。
Tôi ê ẩm toàn thân.
