体位性頻脈症候群
たいいせーひんみゃくしょーこーぐん
Nhịp tim nhanh tư thế đứng (pots)
体位性頻脈症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体位性頻脈症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
急性冠動脈症候群 きゅーせーかんどーみゃくしょーこーぐん
hội chứng mạch vành cấp
悪性症候群 あくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính thần kinh
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
洞性頻脈 どうせいひんみゃく
nhịp nhanh xoang