Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急性冠動脈症候群
きゅーせーかんどーみゃくしょーこーぐん
hội chứng mạch vành cấp
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
急性冠症候群 きゅうせいかんしょうこうぐん
大動脈炎症候群 だいどうみゃくえんしょうこうぐん
aortitis syndrome
冠状動脈鎖骨下動脈盗血症候群 かんじょうどうみゃくさこつかどーみゃくとうけつしょうこうぐん
hội chứng cướp máu động mạch dưới đòn
前脊髄動脈症候群 ぜんせきずいどーみゃくしょーこーぐん
hội chứngđộng mạch tuỷ sống trước
Đăng nhập để xem giải thích