Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 体前屈測定
屈折率測定 くっせつりつそくてー
sự đo khúc xạ
立位体前屈 りついたいぜんくつ
tư thế cúi người xíu, tay chạm vào chân
身体測定 しんたいそくてい
Số đo cơ thể
前屈 ぜんくつ ぜん くつ
sự cong về phía trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
概測 概測
đo đạc sơ bộ
前屈計 ぜんくつけい
máy đo độ khom người (máy đo lường độ khom người của người sử dụng)
前屈み まえかがみ
rũ xuống phía trước